DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO ẤN BẢN GIẤY TẠI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
STT | Nhan đề | Tác giả | NXB | Năm XB |
1 |
Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
PGS.TS Nguyễn Văn Động |
Chính trị quốc gia |
2017 |
2 |
Lý luận nhà nước và Pháp luật (Tài liệu hướng dẫn môn học) |
Nguyễn Minh Đoan |
Chính trị quốc gia |
2017 |
3 |
Giáo trình Lí luận chung về nhà nước và pháp luật |
Nguyễn Minh Đoan |
Chính trị quốc gia |
2014 |
4 |
Giáo trình lí luận về nhà nước và pháp luật |
Nguyễn Văn Động |
Giáo dục |
2009 |
5 |
Giáo trình Tâm lý học đại cương |
Huỳnh Văn Sơn – Lê Thị Hân |
ĐH Sư Phạm |
2013 |
6 |
Hoạt động giao tiếp nhân cách |
Hoàng Anh (chủ biên) |
ĐH Sư Phạm |
2007 |
7 |
Tâm lý học nhân cách |
Nguyễn Ngọc Bích |
Giáo dục HN |
1998 |
8 |
Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách |
Lê Thị Bừng |
ĐH Sư Phạm |
2007 |
9 |
Tâm lý học |
Phạm Minh Hạc (chủ biên) |
Giáo dục |
1997 |
10 |
Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học |
B. Ph. Lomov |
Đại học quốc gia Hà Nội |
2000 |
11 |
Tâm lý học căn bản |
Robert S. Feldman |
Văn Hóa Thông Tin |
2004 |
12 |
Nhập môn logic học |
Phạm Đình Nghiệm |
ĐHQG TP. HCM |
2017 |
13 |
Logic học phổ thông |
Hoàng Chúng |
Giáo Dục |
1994 |
14 |
Logic và Tiếng Việt |
Nguyễn Đức Dân |
Giáo Dục |
1996 |
15 |
Phương pháp biện luận: thuật hùng biện |
Triệu Truyền Đống |
Giáo dục |
1999 |
16 |
Logic học nhập môn |
Trần Hoàng |
ĐH Sư Phạm TPHCM |
2002 |
17 |
Phần mềm logic nhập môn và logic chuyên ngành |
Phạm Đình Nghiệm |
||
18 |
Tập bài giảng logic học |
Lê Duy Ninh (Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh) |
Hồng Đức |
2014 |
19 |
Trò chơi đoán màu (phần mềm máy tính) |
Phạm Văn Phước |
||
20 |
A concise introduction to logic |
Hurley |
Wadsworth |
|
21 |
Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam |
Vũ Văn Nhiêm |
ĐH Luật TPHCM |
2017 |
22 |
Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
CAND |
2014 |
23 |
Xây dựng và bảo vệ Hiến pháp – Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam |
TS.Vũ Văn Nhiêm, ThS. Nguyễn Mạnh Hùng, ThS. Lưu Đức Quang |
Hồng Đức |
2012 |
24 |
Hiến pháp năm 1946 những giá trị lịch sử |
Văn phòng Quốc hội |
Chính trị quốc gia |
2017 |
25 |
Hiến pháp năm 2013 những điểm mới mang tính đột phá |
Hoàng Thế Liên |
Tư pháp |
2013 |
26 |
Nghiên cứu so sánh Hiến pháp các quốc gia ASEAN |
Tô Văn Hoà |
Chính trị quốc gia |
2013 |
27 |
Bầu cử trong nhà nước pháp quyền |
Vũ Văn Nhiêm |
Đại học quốc gia TP.HCM |
2011 |
28 |
ABC về bầu cử Hỏi – đáp |
Lã Khánh Tùng |
Hồng Đức |
2016 |
29 |
Electoral Management Design |
Helena Catt, Andrew Ellis, Michael Maley |
International IDEA |
2014 |
30 |
Bài giảng cập nhật Luật Xây dựng |
nhiều tác giả |
Chính trị Quốc gia |
2014 |
31 |
Giới thiệu một số nội dung chủ yếu của Luật Xây dựng 2014 |
Tổng hội Xây dựng Việt Nam, 03/2016 |
||
32 |
Luật Xây dựng 2014 |
|||
33 |
Luật Đầu tư 2014 |
|||
34 |
Luật Đấu thầu 2013 |
|||
35 |
Hiến pháp 2013 |
|||
36 |
Bộ luật Dân sự 2005/2015 |
|||
37 |
Bộ luật Tố tụng dân sự 2004/2012 |
|||
38 |
Bộ luật Hình sự 2009 |
|||
39 |
Bộ luật Tố tụng hình sự 2003 |
|||
40 |
Bộ luật Lao động 2012 |
|||
41 |
Luật Doanh nghiệp 2014 |
|||
42 |
Luật Đầu tư 2014 |
|||
43 |
Luật Biển Việt Nam 2012 |
|||
44 |
Luật Công nghệ cao 2008 |
|||
45 |
Luật Chuyển giao công nghệ 2006 |
|||
46 |
Luật Thương mại 2005 |
|||
47 |
Luật Sở hữu trí tuệ 2013 |
|||
48 |
Giáo trình Pháp luật đại cương |
Phương Đông |
2012 |
|
49 |
Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam |
GS.TS Nguyễn Đăng Dung, TS. Đặng Minh Tuấn |
ĐHQG Hà Nội |
2013 |
50 |
Giáo trình Luật thương mại phần chung và thương nhân |
PGS.TS Ngô Huy Cương |
ĐHQG Hà Nội |
2013 |
51 |
Khuyến học hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản |
Thế giới |
2014 |
|
52 |
Giáo trình Pháp luật đại cương |
Đại học sư phạm |
2014 |
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO BẢN ĐIỆN TỬ TẠI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
NXB |
Năm XB |
ISBN |
Ghi chú |
1 |
Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật |
Nguyễn Văn Động |
Giáo dục |
2008 |
||
2 |
A concise introduction to logic |
Hurley, Patrick J. |
Wadsworth Cengage Learning |
2012 |
9780840034175 |
|
3 |
ABC về bầu cử: Hỏi - đáp |
Lã Khánh Tùng |
Hồng Đức |
2016 |
||
4 |
Các thiết chế hiến định độc lập kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ở việt nam/ |
Đại học Quốc gia |
2013 |
|||
5 |
Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách |
Lê Thị Bừng |
Đại học sư phạm |
2008 |
||
6 |
Democracy at the local level the international idea handbook on participation, representation, conflict management, and governance |
Timothy, Sisk . |
International Institute for Democracy and Electoral Assistance |
2001 |
9189098730 |
|
7 |
Electoral management |
Catt, Helena |
International IDEA |
2014 |
9789187729669 |
|
8 |
Logic học nhập môn |
Trần Hoàng |
Trường Đại học Sư phạm |
2002 |
||
9 |
Phương pháp biện luận thuật hùng biện |
Triệu Truyền Đống, |
Giáo dục |
1999 |
||
10 |
Tuyển tập Hiến pháp của một số Quốc gia |
Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hồng Đức |
2012 |
||
11 |
Tâm lý học căn bản |
Roberts Feldman; Minh Đức – Hồ Kim Chung (dịch) |
Văn hóa Thông tin |
2018 |
||
12 |
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới |
Phạm Điềm, Vũ Thị Nga |
Công an Nhân dân |
|||
13 |
Lược khảo Hoàng Việt luật lệ: Bước đầu tìm hiểu luật Gia Long |
Nguyễn Quyết Thắng |
Văn hóa Thông tin |
|||
14 |
Lịch sử thế giới trung đại |
Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng…[và những người khác] |
Giáo dục |
|||
15 |
Đại Nam Thực Lục. T.1 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) |
Giáo dục |
|||
16 |
Đại Nam Thực Lục.T.2 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân, Phan Huy Giu (dịch) |
Giáo dục |
|||
17 |
Đại Nam Thực Lục. T.3 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Đỗ Mộng Khương, Trần Huy Hân, Trương Văn Chinh (dịch) |
Giáo dục |
|||
18 |
Đại Nam Thực Lục. T.4 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Nguyễn Thế Đạt, Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiên |
Giáo dục |
|||
19 |
Đại Nam Thực Lục. T.5 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Đỗ Mộng Khương, Phan Huy Giu, Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch); |
Giáo dục |
|||
20 |
Đại Nam Thực Lục. T.6 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Cao Huy Giu, Trịnh Đình Rư, Trần Huy Hân (dịch) |
Giáo dục |
|||
21 |
Đại Nam Thực Lục. T.7 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Nguyễn Ngọc Tỉnh, Ngô Hữu Tạo, Phạm Huy Giu (dịch) |
Giáo dục |
|||
22 |
Đại Nam Thực Lục.T.8 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân, Trần Huy Hân (dịch) |
Giáo dục |
|||
23 |
Đại Nam Thực Lục. T.9 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch, Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (dịch) |
Giáo dục |
|||
24 |
Đại Nam Thực Lục. T.10 |
Tổ Phiên dịch Viện sử học Phiên dịch |
Giáo dục |
|||
25 |
Đại Việt sử ký toàn thư |
Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên…[và những người khác]; Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam |
Khoa Học Xã Hội |
|||
26 |
Lịch sử văn minh Ấn Độ |
Will Durant; Nguyễn Hiến Lê (dịch) |
Văn hóa |
|||
27 |
Phục vụ và duy trì: Cải thiện hành chính công trong một thế giới cạnh tranh |
S. Chiavo-Campo, P.S.A. Sundaram; Ngân hàng phát triển Châu Á |
Chính Trị Quốc gia |